Có 2 kết quả:
脸部表情 liǎn bù biǎo qíng ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ • 臉部表情 liǎn bù biǎo qíng ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
liǎn bù biǎo qíng ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
facial expression
Bình luận 0
liǎn bù biǎo qíng ㄌㄧㄢˇ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄠˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
facial expression
Bình luận 0